DDC
| 398.809597 |
Nhan đề
| Kho tàng ca dao người Việt : 4 tập. Tập 2, Từ Đ đến NG / Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật chủ biên,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hoá thông tin,1995. |
Mô tả vật lý
| 906tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Trung tâm KHXH và NVQG. Viện Nghiên cứu VHDG |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Việt Nam-Ca dao |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Kính |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201021343-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12895 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 35CC800B-061E-451B-A00C-1041CF2B1C5B |
---|
005 | 201908211351 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190821135104|bthuongpt|c20190730141823|dcdsptu3|y20190724090808|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bKH400T |
---|
245 | 0|aKho tàng ca dao người Việt : |b4 tập. |nTập 2, |pTừ Đ đến NG / |cNguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1995. |
---|
300 | |a906tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aTrung tâm KHXH và NVQG. Viện Nghiên cứu VHDG |
---|
650 | 14|aVăn học dân gian|bViệt Nam|xCa dao |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
653 | 0|aCa dao |
---|
700 | 0|aNguyễn, Xuân Kính |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201021343-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/12895thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021343
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 KH400T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201021344
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 KH400T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào