|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12898 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 99CD1958-8EF1-40C5-93EC-56370968A442 |
---|
005 | 201908211359 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c275000 VNĐ |
---|
039 | |a20190821135959|bthuongpt|c20190730142020|dcdsptu3|y20190724092203|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bNG527K |
---|
100 | 0|aNguyễn, Xuân Kính |
---|
245 | |aKho tàng ca dao người Việt : |bHai tập. |nTập 2 / |cNguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2001. |
---|
300 | |a3082tr. ; |c24cm. |
---|
650 | 14|aVăn hóa dân gian|bViệt Nam|xCa dao |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0|aCa dao |
---|
700 | 0|aPhan, Đăng Nhật |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201021353-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/12898thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021353
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 NG527K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201021354
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 NG527K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201021355
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 NG527K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201021356
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 NG527K
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào