|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12900 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 86E8A909-47D1-429F-AC6C-0D75B0141300 |
---|
005 | 201908211418 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9000 VNĐ |
---|
039 | |a20190821141830|bthuongpt|c20190730142226|dcdsptu3|y20190724100453|zcdsptu4 |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.20943|bKH400T |
---|
245 | 00|aKho tàng truyện cổ Grim. |nTập 3 / |cHữu Ngọc dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1997. |
---|
300 | |a184tr. ; |c15cm. |
---|
650 | 14|aVăn học dân gian Đức|xTruyện cổ tích |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
653 | 0|aTruyện cổ tích |
---|
653 | 0|aVăn học Đức |
---|
700 | 0|aHữu Ngọc|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201021390-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/12900thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021390
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.20943 KH400T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201021391
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.20943 KH400T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201021392
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.20943 KH400T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201021393
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.20943 KH400T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201021394
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.20943 KH400T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201021395
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.20943 KH400T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201021396
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.20943 KH400T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201021397
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.20943 KH400T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201021398
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.20943 KH400T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201021399
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.20943 KH400T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào