|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12904 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DCD2FB16-8060-4C8B-AB5B-87D97E1CD7AC |
---|
005 | 201908211153 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190821115356|bthuongpt|c20190730142720|dcdsptu3|y20190724112426|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21|bF594F |
---|
100 | 1|aFleer, Marilyn |
---|
245 | 10|aKhoa học tự nhiên dành cho trẻ em : |bSách dịch. |nPhần 2, |pTìm hiểu các phương pháp dạy học khác nhau / |cMarilyn Fleer, Tim Hardy. |
---|
260 | |aHà Nội :|b[s.n.],|c2002. |
---|
300 | |atr. ; |c27cm. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|vSách dịch|xKhoa học tự nhiên |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0|aKhoa học tự nhiên |
---|
700 | 1|aHardy, Tim. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201021481 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/12904thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021481
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 F594F
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào