|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12905 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 240AE612-FDF5-4559-88C7-CF45493A9BC3 |
---|
005 | 202006091608 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200609160810|bhaintt|c20200225092251|dhahtt|y20190724112701|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.3|bF594F |
---|
100 | 1|aFleer, Marilyn |
---|
245 | 10|aKhoa học tự nhiên dành cho trẻ em : |bSách dịch. |nPhần 3, |pXây dựng và định giá một chương trình khoa học tự nhiên / |cMarilyn Fleer, Tim Hardy. |
---|
260 | |aHà Nội :|b[s.n.],|c2002. |
---|
300 | |a95tr. ; |c27cm. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|vSách dịch|xKhoa học tự nhiên|xChương trình giảng dạy |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aKhoa học tự nhiên |
---|
653 | 0|aChương trình giảng dạy |
---|
700 | 1|aHardy, Tim. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201021482 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/khtndanhchotephan3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021482
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 F594F
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào