|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12914 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F957D8E3-6FB2-4910-AC79-EA41E9FBBD63 |
---|
005 | 202005140927 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34000VNĐ |
---|
039 | |a20200514092739|bhaintt|c20190821155837|dthuongpt|y20190725114518|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a294.3|bTR527C |
---|
245 | 00|aTruyện cổ Phật giáo. |nQuyển 2, |pMỹ hầu vương / |cTrần Lân Huy chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1999. |
---|
300 | |a384tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 14|aPhật giáo|xTruyện cổ |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
653 | 0|aTruyện cổ |
---|
653 | 0|aĐạo Phật |
---|
700 | 0|aTrần, Lân Huy|echủ biên |
---|
700 | 0|aChương, Nghĩa Hàm |
---|
700 | 0|aLý, Hướng Bình |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201022116, 201036188 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/12914thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022116
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
294.3 TR527C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201036188
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
294.3 TR527C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|