|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12915 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 09EBFBB6-63AA-47F9-9EF4-9B2853CC54F6 |
---|
005 | 202004280839 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200428084030|bhahtt|c20190821160448|dthuongpt|y20190725133420|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bPH431L |
---|
100 | 0|aPhong Lan |
---|
245 | 10|aTruyện cổ tích chọn lọc hay nhất. |nTập 2 / |cPhong Lan |
---|
260 | |aThanh Hoá :|bNxb. Thanh Hoá,|c1998. |
---|
300 | |a224tr. ; |c15cm. |
---|
650 | 14|aVăn học dân gian|xTruyện cổ tích |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aTruyện cổ tích |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201022132-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/truyencotichchonlochaynhattap2-nxbththumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022132
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 PH431L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201022133
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 PH431L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201022134
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 PH431L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201022135
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 PH431L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201022136
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 PH431L
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào