|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12918 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 61964F85-0A82-48BB-AE38-0D6403D87FB2 |
---|
005 | 201908211624 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190821162420|bthuongpt|c20190730143503|dcdsptu3|y20190725134556|zcdsptu4 |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bM600PH |
---|
100 | 0|aMỹ Phương |
---|
245 | 10|aTruyện cổ tích gương hiếu thảo. |nTập 2 / |cMỹ Phương sưu tầm, biên soạn. |
---|
260 | |aThanh Hoá :|bNxb. Thanh Hoá,|c1998. |
---|
300 | |a158tr. ; |c16cm. |
---|
650 | 14|aVăn học dân gian Việt Nam|vTruyện cổ tích |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
653 | 0|aTruyện cổ tích |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(6): 201022169-74 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/12918thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022171
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 M600PH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
201022174
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 M600PH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
3
|
201022169
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 M600PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
201022172
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 M600PH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201022173
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 M600PH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201022170
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 M600PH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào