|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12919 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E803FFC9-19C5-4594-8C6E-C7B5F2050E7C |
---|
005 | 201908211625 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190821162547|bthuongpt|c20190730143553|dcdsptu3|y20190725134737|zcdsptu4 |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bM600PH |
---|
100 | 0|aMỹ Phương |
---|
245 | 10|aTruyện cổ tích gương hiếu thảo. |nTập 3 / |cMỹ Phương sưu tầm, biên soạn. |
---|
260 | |aThanh Hoá :|bNxb. Thanh Hoá,|c1998. |
---|
300 | |a160tr. ; |c16cm. |
---|
650 | 14|aVăn học dân gian Việt Nam|vTruyện cổ tích |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
653 | 0|aTruyện cổ tích |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(6): 201022175-80 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/12919thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022180
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 M600PH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
2
|
201022177
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 M600PH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
201022178
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 M600PH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
4
|
201022175
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 M600PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
5
|
201022176
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 M600PH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
6
|
201022179
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 M600PH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào