|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12921 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 90AF6C64-9B68-45AC-A309-8A24ADC90FED |
---|
005 | 202004280856 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200428085751|bhahtt|c20190821163316|dthuongpt|y20190725154957|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNG527C |
---|
100 | 0|aNguyễn, Cừ|egiới thiệu và tuyển chọn |
---|
245 | 00|aTruyện cổ tích Việt Nam hay nhất. |nTập 2 / |cNguyễn Cừ giới thiệu và tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c1997. |
---|
300 | |a228tr. ; |c15cm. |
---|
650 | 14|aVăn học dân gian Việt Nam|xTruyện cổ tích |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aTruyện cổ tích |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201022259 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/truyencotichvnhaynhattap2-1997thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022259
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 NG527C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào