- Sách tham khảo
- 398.995922 T550Đ
Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt :
DDC
| 398.995922 |
Nhan đề
| Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt : Dictionary of Vietnamese idioms / Nguyễn Như Ý,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1998. |
Mô tả vật lý
| 732tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Thu thập và giải nghĩa những thành ngữ thông dụng trong đời sống giao tiếp thường ngày của người Việt. Ngoài lời giải thích và chú giải cần thiết, còn đưa vào các câu trích dẫn nguyên văn lấy từ sách báo |
Thuật ngữ chủ đề
| Thành ngữ-Từ điển giải nghĩa-Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Thành ngữ |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Từ điển giải nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Xuân Thại |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Hành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Ý |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(6): 201022482-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12930 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EBA31B4B-CBD2-4783-941D-8B9FE20586DA |
---|
005 | 201908201413 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190820141342|bthuongpt|c20190820141156|dthuongpt|y20190726132658|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.995922 |bT550Đ |
---|
245 | 00|aTừ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt : |bDictionary of Vietnamese idioms / |cNguyễn Như Ý,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998. |
---|
300 | |a732tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aThu thập và giải nghĩa những thành ngữ thông dụng trong đời sống giao tiếp thường ngày của người Việt. Ngoài lời giải thích và chú giải cần thiết, còn đưa vào các câu trích dẫn nguyên văn lấy từ sách báo |
---|
650 | 14|aThành ngữ|vTừ điển giải nghĩa|xTiếng Việt |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aThành ngữ |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
653 | 0|aTừ điển giải nghĩa |
---|
700 | 0|aLê, Xuân Thại |
---|
700 | 0|aHoàng, Văn Hành |
---|
700 | 0|aNguyễn, Như Ý |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(6): 201022482-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/12930thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022482
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.995922 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201022483
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.995922 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201022484
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.995922 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201022485
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.995922 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201022486
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.995922 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201022487
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.995922 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|