DDC
| 959.7029 |
Nhan đề
| Đại Nam thực lục. Tập 34, Chính biên đệ tứ kỷ 8 (Tự Đức năm thứ 30-33 (1877-1880)) / Trần Huy Hãn dịch; Nguyễn Trọng Hân hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Khoa học xã hội,1976. |
Mô tả vật lý
| 406tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến hoạt động triều chính của Vua Tự Đức và quần thần trong triều đình khi thực dân Pháp xâm lược. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử Việt Nam-Nhà Nguyễn-Tự Đức (1829-1883). |
Từ khóa tự do
| Thời đại phong kiến |
Từ khóa tự do
| Tự Đức |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Nhà Nguyễn |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Huy Hãn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Hân |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201025608, 201032731 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12956 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 05173527-5C64-477E-AB64-1B994A3164F2 |
---|
005 | 201911191334 |
---|
008 | 181003s1976 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191119133410|bcdsptu4|c20191104153342|ddungntk|y20190808112007|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7029|bĐ103N |
---|
245 | 00|aĐại Nam thực lục. |nTập 34, |pChính biên đệ tứ kỷ 8 (Tự Đức năm thứ 30-33 (1877-1880)) / |cTrần Huy Hãn dịch; Nguyễn Trọng Hân hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Khoa học xã hội,|c1976. |
---|
300 | |a406tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến hoạt động triều chính của Vua Tự Đức và quần thần trong triều đình khi thực dân Pháp xâm lược. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xNhà Nguyễn|yTự Đức (1829-1883). |
---|
653 | 0|aThời đại phong kiến |
---|
653 | 0|aTự Đức |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aLịch sử |
---|
653 | 0|aNhà Nguyễn |
---|
700 | 0|aTrần, Huy Hãn|edịch |
---|
700 | 0|aNguyễn, Trọng Hân |ehiệu đính. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201025608, 201032731 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/12956thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201025608
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.7029 Đ103N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201032731
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.7029 Đ103N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào