|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12957 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A4DA9941-96B2-45BA-BA75-844D677AE63D |
---|
005 | 201911191335 |
---|
008 | 181003s1976 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191119133510|bcdsptu4|c20191029223151|dthuongpt|y20190808124635|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7029|bĐ103N |
---|
245 | 00|aĐại Nam thực lục. |nTập 35, |pChính biên đệ tứ kỷ 9 (Tự Đức năm 34 (1881) đến 36 (1883)) /|cNguyễn Trọng Hân, Đỗ Mộng Khương, Cao Huy Giu dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1976. |
---|
300 | |a412tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTóm lược lịch sử Việt nam từ 1881 đến 1883. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xThời đại phong kiến|yTự Đức (1829-1883) |
---|
653 | 0|aThời đại phong kiến |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0|aNhà Nguyễn |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201025609 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/12957thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201025609
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.7029 Đ103N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào