thông tin biểu ghi
DDC 959.7043
Tác giả CN Nguyễn, Văn Thạc.
Nhan đề Mãi mãi tuổi hai mươi : Nhật ký thời chiến Việt Nam / Nguyễn Văn Thạc ; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thanh niên, 2005.
Mô tả vật lý 295 tr. ;19cm.
Tóm tắt Cuốn nhật ký được bắt đầu từ ngày 2/10/1971 (thời gian đầu của cuộc đời quân ngũ) và kết thúc ngày 24/5/1972 (trước khi hành quân vào tuyến lửa) nói về tâm hồn liệt sĩ Nguyễn Văn Thạc với khát vọng ra đi, lý tưởng chiến đấu và ý thức trách nhiệm vì Tổ quốc và một phần dành nói về tình cảm với người con gái anh yêu : Như Anh.
Thuật ngữ chủ đề Chiến tranh Việt Nam-Nhật kí
Từ khóa tự do Lịch sử Việt Nam
Từ khóa tự do Chiến tranh
Từ khóa tự do Nhật kí
Tác giả(bs) CN Đặng, Vương Hưng
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(35): 201026739-73
000 00000nam#a2200000ui#4500
00112972
0022
004C06E549A-E4B5-4088-974C-B60882AAB7A4
005201911191338
008081223s2005 vm| vie
0091 0
039|a20191119133846|bcdsptu4|c20191104163301|dthuongpt|y20190809155508|zcdsptu4
040 |aTV-CĐSPTW
0410 |avie
044 |avm
08204|a959.7043|bNG527TH
1000 |aNguyễn, Văn Thạc.
24510|aMãi mãi tuổi hai mươi : |bNhật ký thời chiến Việt Nam / |cNguyễn Văn Thạc ; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu.
260 |aHà Nội : |bThanh niên, |c2005.
300 |a295 tr. ;|c19cm.
520|aCuốn nhật ký được bắt đầu từ ngày 2/10/1971 (thời gian đầu của cuộc đời quân ngũ) và kết thúc ngày 24/5/1972 (trước khi hành quân vào tuyến lửa) nói về tâm hồn liệt sĩ Nguyễn Văn Thạc với khát vọng ra đi, lý tưởng chiến đấu và ý thức trách nhiệm vì Tổ quốc và một phần dành nói về tình cảm với người con gái anh yêu : Như Anh.
65017|aChiến tranh Việt Nam|xNhật kí
6530 |aLịch sử Việt Nam
6530 |aChiến tranh
6530 |aNhật kí
7000 |aĐặng, Vương Hưng|esưu tầm, giới thiệu.
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(35): 201026739-73
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/12972thumbimage.jpg
890|a35
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201026739 Kho tham khảo Tiếng Việt 959.7043 NG527TH Sách tham khảo 1
2 201026740 Kho tham khảo Tiếng Việt 959.7043 NG527TH Sách tham khảo 2
3 201026741 Kho tham khảo Tiếng Việt 959.7043 NG527TH Sách tham khảo 3
4 201026742 Kho tham khảo Tiếng Việt 959.7043 NG527TH Sách tham khảo 4
5 201026743 Kho tham khảo Tiếng Việt 959.7043 NG527TH Sách tham khảo 5
6 201026744 Kho tham khảo Tiếng Việt 959.7043 NG527TH Sách tham khảo 6
7 201026745 Kho tham khảo Tiếng Việt 959.7043 NG527TH Sách tham khảo 7
8 201026746 Kho tham khảo Tiếng Việt 959.7043 NG527TH Sách tham khảo 8
9 201026747 Kho tham khảo Tiếng Việt 959.7043 NG527TH Sách tham khảo 9
10 201026748 Kho tham khảo Tiếng Việt 959.7043 NG527TH Sách tham khảo 10

Không có liên kết tài liệu số nào