DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Kromadit, Vikrom. |
Nhan đề
| Nghiệt ngã và thành công = Be a better man / Vikrom Kromadit ; Vũ Tiến Phúc dịch ; Đào Trung Uyên biên tập. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2012. |
Mô tả vật lý
| 279tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Kí ức về tuổi thơ khắc nghiệt của Vikrom với một gia đình không trọn vẹn hạnh phúc. Hình ảnh về người bố cưỡng bức con lao động kiệt sức, người bố bạo hành, vô cảm, trăng hoa, nhẫn tâm với vợ và sẵn sàng giết con. Sự nghèo đói xô ông vào con đường kiếm tiền bằng mọi cách để trở thànhngười đàn ông giàu có và thành danh tại đất nước Thái Lan. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thành công-Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Thành công |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Trung Uyên |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tiến Phúc |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(144): 201028798-941 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12983 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3E7ECC45-C722-4F95-BB09-581B12D842BC |
---|
005 | 201911071509 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c78000 VNĐ |
---|
039 | |a20191107150921|bcdsptu4|c20190930162304|ddungntk|y20190819082326|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.1 |bK935V |
---|
100 | 1 |aKromadit, Vikrom. |
---|
245 | 10|aNghiệt ngã và thành công =|bBe a better man /|cVikrom Kromadit ; Vũ Tiến Phúc dịch ; Đào Trung Uyên biên tập. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, |c2012. |
---|
300 | |a279tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aKí ức về tuổi thơ khắc nghiệt của Vikrom với một gia đình không trọn vẹn hạnh phúc. Hình ảnh về người bố cưỡng bức con lao động kiệt sức, người bố bạo hành, vô cảm, trăng hoa, nhẫn tâm với vợ và sẵn sàng giết con. Sự nghèo đói xô ông vào con đường kiếm tiền bằng mọi cách để trở thànhngười đàn ông giàu có và thành danh tại đất nước Thái Lan. |
---|
650 | 17|aThành công|xBí quyết thành công |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công |
---|
653 | 0 |aThành công |
---|
700 | 0|aĐào, Trung Uyên |ebiên tập. |
---|
700 | 0|aVũ, Tiến Phúc |edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(144): 201028798-941 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/12983thumbimage.jpg |
---|
890 | |a144 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201028798
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
650.1 K935V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201028799
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
650.1 K935V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201028800
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
650.1 K935V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201028801
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
650.1 K935V
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201028802
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
650.1 K935V
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201028803
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
650.1 K935V
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201028804
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
650.1 K935V
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201028805
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
650.1 K935V
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201028806
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
650.1 K935V
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201028807
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
650.1 K935V
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|