DDC
| 511.50711 |
Nhan đề
| Lý thuyết đồ thị và ứng dụng / Nguyễn Trường Xuân chủ biên,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2017. |
Mô tả vật lý
| 235tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về đồ thị, một số dạng đồ thị đặc biệt, biểu diễn đồ thị trên máy tính, thuật toán duyệt đồ thị, cây và cây khung của đồ thị, đường đi ngắn nhất và luồng trên mạng |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồ thị-Lí thuyết |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết đồ thị |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tuấn Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trường Xuân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huy Đức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Khánh |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(31): 201028946-76 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12986 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 67DC20D7-507D-4F6B-9D65-4FE44BACF617 |
---|
005 | 201911071536 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c57000 VNĐ |
---|
039 | |a20191107153628|bcdsptu4|c20190921145713|dthuongpt|y20190819083644|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a511.50711|bL600TH |
---|
245 | 00|aLý thuyết đồ thị và ứng dụng /|cNguyễn Trường Xuân chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2017. |
---|
300 | |a235tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về đồ thị, một số dạng đồ thị đặc biệt, biểu diễn đồ thị trên máy tính, thuật toán duyệt đồ thị, cây và cây khung của đồ thị, đường đi ngắn nhất và luồng trên mạng |
---|
650 | 17|aĐồ thị|xLí thuyết |
---|
653 | 0 |aLí thuyết đồ thị |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aỨng dụng |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Tuấn Anh |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Ngọc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Trường Xuân|echủ biên |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Huy Đức |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quang Khánh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(31): 201028946-76 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/12986thumbimage.jpg |
---|
890 | |a31 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201028953
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
511.50711 L600TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
2
|
201028959
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
511.50711 L600TH
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
3
|
201028967
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
511.50711 L600TH
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
4
|
201028973
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
511.50711 L600TH
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
5
|
201028950
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
511.50711 L600TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201028956
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
511.50711 L600TH
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
7
|
201028947
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
511.50711 L600TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
8
|
201028970
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
511.50711 L600TH
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
9
|
201028976
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
511.50711 L600TH
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
10
|
201028965
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
511.50711 L600TH
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|