|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12987 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 710C42C3-F430-43B4-8E5F-3F39DAD2BE50 |
---|
005 | 201911071537 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191107153727|bcdsptu4|c20190826150013|dthuongpt|y20190819083703|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNG527NG |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Bích Nga |
---|
245 | 12|aA ha ! mình có mặt : |bTruyện dài / |cNguyễn Thị Bích Nga. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKim Đồng, |c2015. |
---|
300 | |a152 tr. : |btranh vẽ ; |c19 cm. |
---|
650 | 14|aVăn học thiếu nhi|xTruyện dài |
---|
653 | 0 |aTruyện dài |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201028977-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/12987thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201028977
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527NG
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
201028978
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527NG
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
201028979
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527NG
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào