DDC
| 394.309597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thanh Thủy. |
Nhan đề
| 100 trò chơi dân gian cho thiếu nhi / Nguyễn Thị Thanh Thủy biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Kim Đồng, 2014. |
Mô tả vật lý
| 215tr. ; 19x21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu mục đích, ý nghĩa, yêu cầu về số lượng người chơi, đội hình, địa điểm chơi, luật chơi, cách chơi của các trò chơi dân gian thiếu nhi trong đời sống hàng ngày, trong các bài đồng dao và trong ngày hội. |
Thuật ngữ chủ đề
| Trò chơi dân gian-Trẻ em-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Trò chơi dân gian |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(3): 201029007-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12995 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A2816DDE-D6A2-4506-8F3C-F3B2BF540B50 |
---|
005 | 201911071554 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 VNĐ |
---|
039 | |a20191107155436|bcdsptu4|c20190918085840|dthuongpt|y20190819085720|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.309597|bNG527TH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Thủy. |
---|
245 | 10|a100 trò chơi dân gian cho thiếu nhi / |cNguyễn Thị Thanh Thủy biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKim Đồng, |c2014. |
---|
300 | |a215tr. ; |c19x21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu mục đích, ý nghĩa, yêu cầu về số lượng người chơi, đội hình, địa điểm chơi, luật chơi, cách chơi của các trò chơi dân gian thiếu nhi trong đời sống hàng ngày, trong các bài đồng dao và trong ngày hội. |
---|
650 | 17|aTrò chơi dân gian|xTrẻ em|bViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aTrẻ em |
---|
653 | 0 |aTrò chơi dân gian |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201029007-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/12995thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029007
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
394.309597 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201029008
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
394.309597 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201029009
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
394.309597 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|