DDC
| 577.7 |
Nhan đề
| Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao. Tập 4, Hải dương học / Nguyễn Lân Dũng,...; Nguyễn Văn Phòng biên khảo. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Khoa học kỹ thuật, 1995. |
Mô tả vật lý
| 296tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về đại dương, thế giới về hải dương học, thềm lục địa và vùng thềm lục địa, về tính chất vật lý của biển, mối tương tác giữa khí quyển và đại dương. Về khoa học sinh vật, sinh thái nguồn thực phẩm của biển, mối quan hệ giữa con người và biển cả... |
Thuật ngữ chủ đề
| Hải dương học-Đại dương |
Từ khóa tự do
| Biển |
Từ khóa tự do
| Đại dương |
Từ khóa tự do
| Hải dương học |
Tác giả(bs) CN
| Tô Đăng Hải |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lân Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Phòng |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201020198 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1302 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2AC808E0-687F-4771-A488-433D927BFCC1 |
---|
005 | 201908022022 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190802202231|bcdsptu1|c20190730144532|dcdsptu3|y20181003223625|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a577.7|bB450S |
---|
245 | 00|aBộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao. |nTập 4, |pHải dương học / |cNguyễn Lân Dũng,...; Nguyễn Văn Phòng biên khảo. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Khoa học kỹ thuật, |c1995. |
---|
300 | |a296tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày về đại dương, thế giới về hải dương học, thềm lục địa và vùng thềm lục địa, về tính chất vật lý của biển, mối tương tác giữa khí quyển và đại dương. Về khoa học sinh vật, sinh thái nguồn thực phẩm của biển, mối quan hệ giữa con người và biển cả... |
---|
650 | 14|aHải dương học|xĐại dương |
---|
653 | 0|aBiển |
---|
653 | 0|aĐại dương |
---|
653 | 0|aHải dương học |
---|
700 | |aTô Đăng Hải |
---|
700 | 0|aNguyễn, Lân Dũng |
---|
700 | 0|aNguyễn, Văn Phòng |ebiên khảo. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201020198 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1302thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201020198
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
577.7 B450S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|