|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13035 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BBAB682F-14B7-480B-A55A-E988DD952EB1 |
---|
005 | 201911081311 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9600 VNĐ |
---|
039 | |a20191108131140|bcdsptu4|c20190919093351|dthuongpt|y20190819103635|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập tiếng Anh 9 /|cNguyễn Hạnh Dung chủ biên, ... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 11 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam, |c2016. |
---|
300 | |a140tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGồm các bài tập tiếng Anh dành cho học sinh trình độ lớp 9. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xLớp 9|vSách bài tập |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aLớp 9 |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hạnh Dung|echủ biên |
---|
700 | 0 |aĐặng, Văn Hùng |
---|
700 | 0 |aThân, Trọng Liên Nhân |
---|
700 | 0 |aĐào, Ngọc Lộc |
---|
700 | 0 |aTrần, Huy Phương |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201029135-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13035thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029135
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428.0076 B103T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201029136
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428.0076 B103T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201029137
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428.0076 B103T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|