DDC
| 551.57 |
Nhan đề
| Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao. Tập 7, Khí tượng học / Nguyễn Lân Dũng,...; Trần Thư biên dịch, Nguyễn Chín hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Khoa học kỹ Thuật, 1994. |
Mô tả vật lý
| 156tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày hiểu biết về khí quyển, các hiện tượng mưa gió, sét, về nhiệt độ, về mây, về các mùa và các hiện tượng thiên nhiên và thời tiết. |
Thuật ngữ chủ đề
| Khí tượng học-Hiện tượng thiên nhiên-Thời tiết |
Từ khóa tự do
| Khí quyển |
Từ khóa tự do
| Thời tiết |
Từ khóa tự do
| Hiện tượng thiên nhiên |
Từ khóa tự do
| Khí tượng học |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Đăng Hải |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lân Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thư |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201020347 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1305 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 679719A0-F0A0-444A-BD0A-A5434830F932 |
---|
005 | 201908022116 |
---|
008 | 181003s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190802211602|bcdsptu1|c20190730144959|dcdsptu3|y20181003223625|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a551.57|bB450S |
---|
245 | 00|aBộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao. |nTập 7, |pKhí tượng học / |cNguyễn Lân Dũng,...; Trần Thư biên dịch, Nguyễn Chín hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Khoa học kỹ Thuật, |c1994. |
---|
300 | |a156tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày hiểu biết về khí quyển, các hiện tượng mưa gió, sét, về nhiệt độ, về mây, về các mùa và các hiện tượng thiên nhiên và thời tiết. |
---|
650 | 14|aKhí tượng học|xHiện tượng thiên nhiên|xThời tiết |
---|
653 | 0|aKhí quyển |
---|
653 | 0|aThời tiết |
---|
653 | 0|aHiện tượng thiên nhiên |
---|
653 | 0|aKhí tượng học |
---|
700 | |aTô, Đăng Hải |
---|
700 | 0|aNguyễn, Lân Dũng |
---|
700 | 0|aTrần, Thư|ebiên dịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201020347 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1305thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201020347
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
551.57 B450S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|