|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13052 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CB28A31E-2D37-40D4-BAF4-7B20429CB8FA |
---|
005 | 202006091553 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 VNĐ |
---|
039 | |a20200609155323|bhaintt|c20191108133159|dcdsptu4|y20190819111629|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.6|bPH513T |
---|
100 | 0 |aPhùng, Duy Tùng. |
---|
245 | 10|aCâu đố nhà trẻ - mẫu giáo : |bBé với thiên nhiên / |cPhùng Duy Tùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKim Đồng,|c2015. |
---|
300 | |a10tr. : |btranh màu ; |c15cm. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|xThiên nhiên|xCâu đố |
---|
653 | 0 |aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0 |aCâu đố |
---|
653 | 0 |aMẫu giáo |
---|
653 | 0 |aThiên nhiên |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201029208-10 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13052thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029208
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.6 PH513T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201029209
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.6 PH513T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201029210
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.6 PH513T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào