|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13073 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A5AAE9B2-1354-439F-8323-F001CB13EEAC |
---|
005 | 201911081603 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11500 VNĐ |
---|
039 | |a20191108160352|bcdsptu4|c20190827161017|dthuongpt|y20190819132459|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bC452Đ |
---|
245 | 00|aCối đá đổi vàng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2000. |
---|
300 | |a143tr. ; |c19cm. |
---|
490 | |aTruyện cổ các dân tộc ít người Việt Nam. |
---|
650 | 14|aVăn học dân gian|xTruyện cổ tích |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ tích |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201029353-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13073thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029353
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 C452Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201029354
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 C452Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào