DDC
| 910.76 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quý Thao. |
Nhan đề
| Tập bản đồ 7 : Bài tập và thực hành địa lí / Nguyễn Quý Thao, Phạm Thị Sen. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 13 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016. |
Mô tả vật lý
| 55tr. ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí-Lớp 7-Bài tập |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Bản đồ |
Từ khóa tự do
| Lớp 7 |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Sen. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(3): 201029387-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13089 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 33A5DEBC-AE64-4F2C-9453-1FA28C48F018 |
---|
005 | 201911090809 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9900 VNĐ |
---|
039 | |a20191109080949|bcdsptu4|c20190923221233|dthuongpt|y20190819140634|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a910.76|bNG527TH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quý Thao. |
---|
245 | 10|aTập bản đồ 7 : |bBài tập và thực hành địa lí / |cNguyễn Quý Thao, Phạm Thị Sen. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 13 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2016. |
---|
300 | |a55tr. ; |c27cm. |
---|
650 | 17|aĐịa lí|xLớp 7|xBài tập |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
653 | 0 |aĐịa lí |
---|
653 | 0 |aBản đồ |
---|
653 | 0 |aLớp 7 |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thị Sen. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201029387-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13089thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029387
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
910.76 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201029388
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
910.76 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201029389
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
910.76 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào