|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13093 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DCD92216-AD1B-478C-AAAC-9DDBE30B5401 |
---|
005 | 201911090816 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049154676 |
---|
039 | |a20191109081655|bcdsptu4|c20190911090152|dthuongpt|y20190819141645|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bNG527PH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hằng Phương. |
---|
245 | 10|aMột số loại hình nghệ thuật dân gian dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc : |bChuyên khảo / |cNguyễn Hằng Phương, Phạm Văn Vũ. |
---|
260 | |aThái Nguyên : |bNxb. Đại học Thái Nguyên,|c2016. |
---|
300 | |a700tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật dân gian|xDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aMiền Bắc |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật dân gian |
---|
700 | 0 |aPhạm, Văn Vũ. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201029398 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13093thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029398
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 NG527PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào