|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13095 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D9E492B8-4636-47F9-A59E-DB4F784AD3FB |
---|
005 | 202004280931 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13000 VNĐ |
---|
039 | |a20200428093131|bhahtt|c20190911144441|dthuongpt|y20190819141933|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bS550T |
---|
245 | 00|aSự tích đom đóm |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2000. |
---|
300 | |a164tr, ;|c19cm. |
---|
500 | |aTruyện cổ các dân tộc ít người Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện cổ tích |
---|
653 | 0 |aDân tộc ít người |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ tích |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201029402-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sutichdomdom-2000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029402
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 S550T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201029403
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 S550T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào