|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13097 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0E6EE39C-3F40-4687-9B96-61B8817AD7E6 |
---|
005 | 201911090819 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191109081930|bcdsptu4|c20190911164248|dthuongpt|y20190819142739|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9103|bT550Đ |
---|
245 | 00|aTừ điển Nùng - Việt : |bkhoảng 10000 từ ngữ / |cMông Ký Slay,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Thái Nguyên xb,|c2016. |
---|
300 | |a500tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aTừ điển song ngữ|xTiếng Nùng|xTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aTiếng Nùng |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0 |aMông, Ký Slay. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201029406 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13097thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029406
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9103 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào