thông tin biểu ghi
DDC 495.9103
Nhan đề Từ điển Nùng - Việt : khoảng 10000 từ ngữ / Mông Ký Slay,...
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Thái Nguyên xb,2016.
Mô tả vật lý 500tr. ; 21cm.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển song ngữ-Tiếng Nùng-Tiếng Việt
Từ khóa tự do Tiếng Nùng
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN Mông, Ký Slay.
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201029406
000 00000nam#a2200000ui#4500
00113097
0022
0040E6EE39C-3F40-4687-9B96-61B8817AD7E6
005201911090819
008081223s2016 vm| vie
0091 0
039|a20191109081930|bcdsptu4|c20190911164248|dthuongpt|y20190819142739|zcdsptu4
040 |aTV-CĐSPTW
0410 |avie
044 |avm
08204|a495.9103|bT550Đ
24500|aTừ điển Nùng - Việt : |bkhoảng 10000 từ ngữ / |cMông Ký Slay,...
260 |aHà Nội :|bĐại học Thái Nguyên xb,|c2016.
300 |a500tr. ; |c21cm.
65017|aTừ điển song ngữ|xTiếng Nùng|xTiếng Việt
6530 |aTiếng Nùng
6530 |aTiếng Việt
6530 |aTừ điển
7000 |aMông, Ký Slay.
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201029406
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13097thumbimage.jpg
890|a1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201029406 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9103 T550Đ Sách tham khảo 1

Không có liên kết tài liệu số nào