|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13099 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F5F93E90-BD42-4CEE-8F36-DAD3DBCAE2BE |
---|
005 | 202409300942 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46000 VNĐ |
---|
039 | |a20240930094241|bdungntk|c20200518104430|dhoanlth|y20190819143213|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.20943|bTR527C |
---|
100 | 1 |aGrimm, Jacob. |
---|
245 | 10|aTruyện cổ Grimm / |cJacob Grimm, Wilhelm Grimm; Nhất Ly,..chọn và dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa -Thông tin,|c2008. |
---|
300 | |a365tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện cổ tích |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức |
---|
653 | 0|aTruyện cổ tích |
---|
700 | 0 |aNhất Ly|echọn và dịch |
---|
700 | 1 |aGrimm, Wilhelm |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201019804, 201029410 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13099thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029410
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.20943 TR527C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201019804
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.20943 TR527C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|