|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13102 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B9F4ADF8-F651-4FF0-B826-D3C9B7E7840F |
---|
005 | 201911090832 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c3500 VNĐ |
---|
039 | |a20191109083225|bcdsptu4|c20190923035314|dthuongpt|y20190819143730|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.3|bĐ406M |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Thị My. |
---|
245 | 10|aVở bài tập tự nhiên và xã hội 1 /|cĐoàn Thị My, Bùi Phương Nga. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 14 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam, |c2016. |
---|
300 | |a39tr. ; |c24cm. |
---|
650 | 17|aTự nhiên và xã hội |xLớp 1 |
---|
653 | 0 |aTự nhiên và xã hội |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aLớp 1 |
---|
700 | 0 |aBùi, Phương Nga. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201029411-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13102thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029411
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 Đ406M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201029412
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 Đ406M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201029413
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 Đ406M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào