thông tin biểu ghi
DDC 372.3
Tác giả CN Đoàn, Thị My.
Nhan đề Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 / Đoàn Thị My, Bùi Phương Nga.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 14
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giáo dục Việt Nam, 2016.
Mô tả vật lý 39tr. ; 24cm.
Thuật ngữ chủ đề Tự nhiên và xã hội -Lớp 1
Từ khóa tự do Tự nhiên và xã hội
Từ khóa tự do Sách bài tập
Từ khóa tự do Lớp 1
Tác giả(bs) CN Bùi, Phương Nga.
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(3): 201029411-3
000 00000nam#a2200000ui#4500
00113102
0022
004B9F4ADF8-F651-4FF0-B826-D3C9B7E7840F
005201911090832
008081223s2016 vm| vie
0091 0
020 |c3500 VNĐ
039|a20191109083225|bcdsptu4|c20190923035314|dthuongpt|y20190819143730|zcdsptu1
040 |aTV-CĐSPTW
0410 |avie
044 |avm
08204|a372.3|bĐ406M
1000 |aĐoàn, Thị My.
24510|aVở bài tập tự nhiên và xã hội 1 /|cĐoàn Thị My, Bùi Phương Nga.
250 |aTái bản lần thứ 14
260 |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam, |c2016.
300 |a39tr. ; |c24cm.
65017|aTự nhiên và xã hội |xLớp 1
6530 |aTự nhiên và xã hội
6530 |aSách bài tập
6530 |aLớp 1
7000 |aBùi, Phương Nga.
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201029411-3
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13102thumbimage.jpg
890|a3
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201029411 Kho tham khảo Tiếng Việt 372.3 Đ406M Sách tham khảo 1
2 201029412 Kho tham khảo Tiếng Việt 372.3 Đ406M Sách tham khảo 2
3 201029413 Kho tham khảo Tiếng Việt 372.3 Đ406M Sách tham khảo 3

Không có liên kết tài liệu số nào