DDC
| 371.3 |
Nhan đề
| Những cơ sở của kỹ thuật trắc nghiệm / Vụ Đại học. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Vụ Đại học xb,1994. |
Mô tả vật lý
| 138tr. ; 30cm. |
Phụ chú
| Tài liệu sử dụng nội bộ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Trắc nghiệm-Cơ sở |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật trắc nghiệm |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Trắc nghiệm |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201029425 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13112 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 402300EC-F84A-4DB6-A107-B930BD4E17A1 |
---|
005 | 201911281540 |
---|
008 | 081223s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191128154045|bhoanlth|c20191109085333|dcdsptu4|y20190819145926|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.3|bNH556C |
---|
245 | 00|aNhững cơ sở của kỹ thuật trắc nghiệm / |cVụ Đại học. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVụ Đại học xb,|c1994. |
---|
300 | |a138tr. ; |c30cm. |
---|
500 | |aTài liệu sử dụng nội bộ. |
---|
650 | 17|aTrắc nghiệm|xCơ sở |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật trắc nghiệm |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aTrắc nghiệm |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201029425 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13112thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029425
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.3 NH556C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào