- Sách tham khảo
- 344.59707 NG527Đ
Cẩm nang công tác giáo dục trong trường học và các chính sách dành cho giáo viên, học sinh, sinh viên /
DDC
| 344.59707 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Đại |
Nhan đề
| Cẩm nang công tác giáo dục trong trường học và các chính sách dành cho giáo viên, học sinh, sinh viên / Nguyễn Hữu Đại. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thế giới,2017. |
Mô tả vật lý
| 398tr. ; 30cm. |
Tóm tắt
| Gồm các Thông tư, Chỉ thị, Nghị định, Quyết định và các văn bản hợp nhất về giáo dục, giáo dục nghề nghiệp; các quy định về tiêu chí, tiêu chuẩn kiểm định chất lượng giáo dục đại học và giáo dục nghề nghiệp; quy chế thi, tuyển sinh học sinh, sinh viên và quy định về đào tạo, bồi dưỡng, sử dụng đối với giáo viên; quy định về giáo dục mầm non, tiểu học và trung học cơ sở; các quy định về chế độ làm việc, bồi dưỡng định mức giờ chuẩn giảng dạy và chính sách hỗ trợ cho giáo viên, học sinh |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật giáo dục-Cẩm nang |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Chất lượng giáo dục |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201029426 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13114 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DA7A907F-2AAC-4300-A8ED-2A9313096035 |
---|
005 | 201911090905 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c350000 VNĐ |
---|
039 | |a20191109090526|bcdsptu4|c20190826165841|dthuongpt|y20190819150310|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.59707|bNG527Đ |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hữu Đại |
---|
245 | 10|aCẩm nang công tác giáo dục trong trường học và các chính sách dành cho giáo viên, học sinh, sinh viên / |cNguyễn Hữu Đại. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2017. |
---|
300 | |a398tr. ; |c30cm. |
---|
520 | |aGồm các Thông tư, Chỉ thị, Nghị định, Quyết định và các văn bản hợp nhất về giáo dục, giáo dục nghề nghiệp; các quy định về tiêu chí, tiêu chuẩn kiểm định chất lượng giáo dục đại học và giáo dục nghề nghiệp; quy chế thi, tuyển sinh học sinh, sinh viên và quy định về đào tạo, bồi dưỡng, sử dụng đối với giáo viên; quy định về giáo dục mầm non, tiểu học và trung học cơ sở; các quy định về chế độ làm việc, bồi dưỡng định mức giờ chuẩn giảng dạy và chính sách hỗ trợ cho giáo viên, học sinh |
---|
650 | 14|aLuật giáo dục|vCẩm nang |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aChất lượng giáo dục |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201029426 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13114thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029426
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.59707 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|