- Sách tham khảo
- 371.392 H5686E
100 hoạt động Montessori - Con không cần Ipad để lớn khôn :
DDC
| 371.392 |
Tác giả CN
| Herrmann, Ève. |
Nhan đề
| 100 hoạt động Montessori - Con không cần Ipad để lớn khôn : Chìa khoá giúp bố mẹ đánh thức các giác quan ngủ quên trong trẻ / Ève Herrmann; Trần Thị Huế dịch. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Phụ nữ,2017. |
Mô tả vật lý
| 220tr. ; 21cm. |
Tùng thư
| (Tủ sách Ươm mầm)(Học Montessori để dạy trẻ theo phương pháp Montessori) |
Tóm tắt
| Hướng dẫn những hoạt động cụ thể giúp trẻ tự làm việc, học cách dựa vào chính bản thân mình, có khả năng tự lập như tự chăm sóc bản thân, chăm sóc môi trường sống, làm việc trong phòng bếp, sử dụng từ ngữ chính xác, các hoạt động thủ công và sáng tạo, kỹ năng vận động cơ thể, sống với thiên nhiên |
Thuật ngữ chủ đề
| Nuôi dạy trẻ-Phương pháp Montessori |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Nuôi dạy trẻ |
Từ khóa tự do
| Phương pháp Montessori |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Huế |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(20): 201029547-66 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13146 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FF434E0C-7E01-4EC7-AABE-7B227EE377A7 |
---|
005 | 202202281520 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c78000 VNĐ |
---|
039 | |a20220228152056|bphuongltm|c20220228151606|dphuongltm|y20190820082023|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.392|bH5686E |
---|
100 | 1 |aHerrmann, Ève. |
---|
245 | 10|a100 hoạt động Montessori - Con không cần Ipad để lớn khôn : |bChìa khoá giúp bố mẹ đánh thức các giác quan ngủ quên trong trẻ / |cÈve Herrmann; Trần Thị Huế dịch. |
---|
250 | |aIn lần thứ 3. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2017. |
---|
300 | |a220tr. ; |c21cm. |
---|
490 | |a(Tủ sách Ươm mầm)(Học Montessori để dạy trẻ theo phương pháp Montessori) |
---|
520 | |aHướng dẫn những hoạt động cụ thể giúp trẻ tự làm việc, học cách dựa vào chính bản thân mình, có khả năng tự lập như tự chăm sóc bản thân, chăm sóc môi trường sống, làm việc trong phòng bếp, sử dụng từ ngữ chính xác, các hoạt động thủ công và sáng tạo, kỹ năng vận động cơ thể, sống với thiên nhiên |
---|
650 | 14|aNuôi dạy trẻ|xPhương pháp Montessori |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aNuôi dạy trẻ |
---|
653 | 0 |aPhương pháp Montessori |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Huế|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(20): 201029547-66 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13146thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029547
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.392 H5686E
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201029548
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.392 H5686E
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201029549
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.392 H5686E
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201029550
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.392 H5686E
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201029551
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.392 H5686E
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201029552
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.392 H5686E
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201029553
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.392 H5686E
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201029554
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.392 H5686E
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201029555
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.392 H5686E
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201029557
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.392 H5686E
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|