|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13151 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F8542A36-0543-421E-993A-E7037620D964 |
---|
005 | 201911111505 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191111150505|bcdsptu4|c20190920110721|dthuongpt|y20190820083328|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.91|bL250T |
---|
100 | 0 |aLê, Văn Tạc. |
---|
245 | 10|aGiáo dục hòa nhập trẻ khuyết tật cấp tiểu học / |cLê Văn Tạc. |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động xã hội, |c2006. |
---|
300 | |a154tr. ; |c30cm. |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lý luận và thực tiễn của dạy học trẻ khiếm thính tiểu học theo tiếp cận cá nhân để học. |
---|
650 | 17|aGiáo dục hòa nhập|xTrẻ khuyết tật |
---|
650 | 17|aGiáo dục tiểu học|xTrẻ khiếm thính |
---|
653 | 0 |aGiáo dục hòa nhập |
---|
653 | 0 |aTrẻ khuyết tật |
---|
653 | 0 |aTrẻ khiếm thính |
---|
653 | 0 |aGiáo dục tiểu học |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201029628, 201037273 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13151thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029628
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 L250T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201037273
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 L250T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào