|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13153 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2EEED288-21F0-474B-9181-122291C0BEF6 |
---|
005 | 201911111505 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191111150546|bcdsptu4|c20190920103219|dthuongpt|y20190820083734|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.91|bGI108D |
---|
245 | 00|aGiáo dục hòa nhập cho trẻ khiếm thính : |bKỹ năng hướng dẫn phụ huynh |
---|
260 | |aHà Nội : |bMedical committee netherlands - Vietnam, |c2004. |
---|
300 | |a37tr. ; |c30cm. |
---|
520 | |aNêu các phương pháp giáo dục dành cho trẻ khiếm thính. |
---|
650 | 17|aGiáo dục hòa nhập|xTrẻ khiếm thính|vSách hướng dẫn phụ huynh |
---|
653 | 0 |aGiáo dục hòa nhập |
---|
653 | 0 |aSách hướng dẫn phụ huynh |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aTrẻ khiếm thính |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201029634-5, 201039201, 201042525 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13153thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029634
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 GI108D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201029635
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 GI108D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201039201
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 GI108D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201042525
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 GI108D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào