|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13162 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 22C6E9E1-EA9D-4CBE-B359-AD7A4B9BF720 |
---|
005 | 201911111510 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191111151013|bcdsptu4|c20190919162731|dthuongpt|y20190820085731|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a379.1|bCH114S |
---|
245 | 00|aChăm sóc giáo dục trẻ khuyết tật và phòng ngừa nguy cơ bị khuyết tật / |cNguyễn Triệu Hải, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|b[s.n.],|c2004. |
---|
300 | |atr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày các phương pháp giáo dục và chăm sóc trẻ khuyết tật. |
---|
650 | 17|aPhương pháp giảng dạy|xTrẻ khuyết tật |
---|
650 | 17|aGiáo dục đặc biệt|xTrẻ khuyết tật |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đặc biệt |
---|
653 | 0 |aTrẻ khuyết tật |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Triệu Hải. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201029647 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13162thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029647
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
379.1 CH114S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào