|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13201 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 677B31D9-4B41-4299-B120-8829680A282E |
---|
005 | 201911111649 |
---|
008 | 081223s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191111164930|bcdsptu4|c20190827151916|dthuongpt|y20190820103412|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21|bV500M |
---|
110 | |aVụ mẫu giáo |
---|
245 | 00|aChương trình giáo dục mẫu giáo : |bBan hành kèm theo Quyết định số 102/QĐ ngày 21 tháng 1 năm 1978 của Bộ Giáo dục / |cVụ mẫu giáo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1978. |
---|
300 | |a88tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aNhiệm vụ của trường mẫu giáo, nội dung và yêu cầu giáo dục, các hoạt động và kế hoạch giáo dục hàng ngày ở trường mẫu giáo.
|
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|xNội dung|xYêu cầu|xKế hoạch |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0 |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201029706-9 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13202.jpg |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13201thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029706
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 V500M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201029707
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 V500M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201029708
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 V500M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201029709
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 V500M
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào