|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13202 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 298310D0-0F76-498C-BC0C-31C008675614 |
---|
005 | 201911111650 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 VNĐ |
---|
039 | |a20191111165031|bcdsptu4|c20190910094633|dthuongpt|y20190820103814|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a859|bG412C |
---|
100 | 1 |aGheorghiu, C. Virgil. |
---|
245 | 10|aKiếp đọa đầy =|bLa Tunique peau / |cC. Virgil Gheorghiu; Minh Hà dịch. |
---|
260 | |aThanh Hóa :|bNxb. Thanh Hóa, |c1998. |
---|
300 | |a448tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 14|aVăn học Rumani|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Rumani |
---|
700 | 0 |aMinh Hà|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201029710-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13202thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029710
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
859 G412C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201029711
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
859 G412C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201029712
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
859 G412C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201029713
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
859 G412C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201029714
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
859 G412C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào