- Sách tham khảo
- 632.9 H450NH
Kỹ thuật sản xuất và sử dụng chế phẩm sinh học từ nấm đối kháng Trichoderma phòng trừ bệnh hại cây trồng /
DDC
| 632.9 |
Tác giả CN
| Hồ, Thị Nhung. |
Nhan đề
| Kỹ thuật sản xuất và sử dụng chế phẩm sinh học từ nấm đối kháng Trichoderma phòng trừ bệnh hại cây trồng / Hồ Thị Nhung, Nguyễn Thị Thuý, Nguyễn Thị Thanh. |
Thông tin xuất bản
| Vinh : Đại học Vinh xb, 2018. |
Mô tả vật lý
| 199tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp kiến thức về bệnh hại cây trồng có nguồn gốc từ đất và biện pháp phòng trừ. Giới thiệu về nấm đối kháng Trichoderma, kỹ thuật sản xuất chế phẩm Trichoderma phòng trừ bệnh hại cây trồng và biện pháp sử dụng chế phẩm Trichoderma phòng trừ bệnh hại cây trồng |
Thuật ngữ chủ đề
| Chế phẩm sinh học-Nấm Trichoderma |
Thuật ngữ chủ đề
| Nấm Trichoderma-Sử dụng |
Từ khóa tự do
| Chế phẩm sinh học |
Từ khóa tự do
| Nấm Trichoderma |
Từ khóa tự do
| Kx thuật sản xuất |
Từ khóa tự do
| Sử dụng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thuý. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201029730-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13208 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5E5A7601-6D24-4194-A22A-C64A88C2FA5B |
---|
005 | 201911111655 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191111165537|bcdsptu4|c20190921141356|dthuongpt|y20190820105658|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a632.9|bH450NH |
---|
100 | 0 |aHồ, Thị Nhung. |
---|
245 | 10|aKỹ thuật sản xuất và sử dụng chế phẩm sinh học từ nấm đối kháng Trichoderma phòng trừ bệnh hại cây trồng / |cHồ Thị Nhung, Nguyễn Thị Thuý, Nguyễn Thị Thanh. |
---|
260 | |aVinh : |bĐại học Vinh xb, |c2018. |
---|
300 | |a199tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aCung cấp kiến thức về bệnh hại cây trồng có nguồn gốc từ đất và biện pháp phòng trừ. Giới thiệu về nấm đối kháng Trichoderma, kỹ thuật sản xuất chế phẩm Trichoderma phòng trừ bệnh hại cây trồng và biện pháp sử dụng chế phẩm Trichoderma phòng trừ bệnh hại cây trồng |
---|
650 | 17|aChế phẩm sinh học|xNấm Trichoderma |
---|
650 | 17|aNấm Trichoderma|xSử dụng |
---|
653 | 0 |aChế phẩm sinh học |
---|
653 | 0 |aNấm Trichoderma |
---|
653 | 0 |aKx thuật sản xuất |
---|
653 | 0 |aSử dụng |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thuý. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201029730-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13208thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029732
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
632.9 H450NH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
201029730
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
632.9 H450NH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
201029733
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
632.9 H450NH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
4
|
201029734
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
632.9 H450NH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
5
|
201029731
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
632.9 H450NH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|