|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13213 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D46F61F2-A588-4A13-8BD6-6C4D4DDC0192 |
---|
005 | 201911111659 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | 0 |c7500 VNĐ |
---|
039 | |a20191111165921|bcdsptu4|c20190918102213|dthuongpt|y20190820110657|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.70076 |bNG527QU |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Sĩ Quế. |
---|
245 | 10|aBài tập lịch sử 6 / |cNguyễn Sĩ Quế, Đinh Bảo Ngọc, Nông Thị Huệ. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2018. |
---|
300 | |a111tr. ; |c24cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử|xSách bài tập |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aLớp 6 |
---|
700 | 0 |aĐinh, Bảo Ngọc |
---|
700 | 0 |aNông, Thị Huệ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201029745-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13213thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029745
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.70076 NG527QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201029746
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.70076 NG527QU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201029747
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.70076 NG527QU
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|