DDC
| 346.59707 |
Nhan đề
| Giáo trình luật thương mại. Tập 2 / Nguyễn Viết Tý chủ biên,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2016. |
Mô tả vật lý
| 503tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung về thương mại hàng hoá, thương mại dịch vụ và giới thiệu pháp luật về vận chuyển hàng hoá, dịch vụ giao nhận hàng hoá, giám định hàng hoá, dịch vụ trung gian thương mại, đấu giá hàng hoá, đấu thầu, xúc tiến thương mại hàng hoá của thương nhân, phá sản và giải quyết chanh chấp thương mại |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật thương mại-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Luật thương mại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Tý |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201029744 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13214 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 76F465DC-0EC7-47D0-8B06-00C7423A28B2 |
---|
005 | 201911111700 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000 VNĐ |
---|
039 | |a20191111170009|bcdsptu4|c20190829053738|dthuongpt|y20190820110700|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.59707 |bGI108TR |
---|
245 | 00|aGiáo trình luật thương mại. |nTập 2 / |cNguyễn Viết Tý chủ biên,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2016. |
---|
300 | |a503tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aNhững vấn đề chung về thương mại hàng hoá, thương mại dịch vụ và giới thiệu pháp luật về vận chuyển hàng hoá, dịch vụ giao nhận hàng hoá, giám định hàng hoá, dịch vụ trung gian thương mại, đấu giá hàng hoá, đấu thầu, xúc tiến thương mại hàng hoá của thương nhân, phá sản và giải quyết chanh chấp thương mại |
---|
650 | 14|aLuật thương mại|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |a Luật thương mại |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Viết Tý |echủ biên. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201029744 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13214thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029744
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
346.59707 GI108TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|