|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13217 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3725B77E-E719-49CA-9623-4F8B828F8721 |
---|
005 | 201911111704 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191111170403|bcdsptu4|c20190828131906|dthuongpt|y20190820111134|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bK897J |
---|
100 | 1 |aKrantz, Judith. |
---|
245 | 10|aĐóa hồng gai : |bTiểu thuyết / |cJudith Krantz; Phạm Hương Trà, Nguyễn Hải Hà dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2003. |
---|
300 | |a509tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 14|aVăn học Mĩ|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aVăn học Mĩ |
---|
700 | 0 |aPhạm, Hương Trà|edịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hải Hà|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201029752-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13217thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029752
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 K897J
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201029753
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 K897J
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201029754
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 K897J
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào