|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13234 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F89C7B63-6AEF-477A-B4BB-83A72FBB0820 |
---|
005 | 202003300929 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000 VNĐ |
---|
039 | |a20200330092946|bhahtt|c20190828131237|dthuongpt|y20190820123155|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a510|bW3577S |
---|
100 | 1 |aWay, Stegve. |
---|
245 | 10|aĐịnh vị / |cWay Steve, Felicia Law; Trương Ngọc Bảo Hân dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKim Đồng,|c2016. |
---|
300 | |a31tr. ; |c24cm. |
---|
490 | |aĐể em yêu môn toán. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Simply maths - In place |
---|
650 | 14|aToán|vSách thiếu nhi|xTrẻ em |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
653 | 0 |aTrẻ em |
---|
653 | 0 |aSách thiếu nhi |
---|
700 | 0 |aTrương, Ngọc Bảo Hân|edịch. |
---|
700 | 1 |aLaw, Felicia |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201029803-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/dinhvithumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029803
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
510 W3577S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201029804
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
510 W3577S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201029805
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
510 W3577S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào