DDC
| 320.9597 |
Nhan đề
| Lịch sử Uỷ ban Dân tộc 1946-2011 / Uỷ ban Dân tộc. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2011. |
Mô tả vật lý
| 506tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu lịch sử hình thành, phát triển, tổ chức và hoạt động của Uỷ ban Dân tộc qua các giai đoạn từ năm 1946 đến 2011. Đúc kết các bài học kinh nghiệm về việc tổ chức, chỉ đạo chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ủy ban dân tộc-Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Ủy ban dân tộc |
Từ khóa tự do
| Lịch sử hình thành |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(11): 201029813-23 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13238 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 125F277D-2E2A-4C9C-819A-994B2CC52A92 |
---|
005 | 201911121614 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191112161421|bcdsptu4|c20190910103450|dthuongpt|y20190820124621|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.9597|bL302S |
---|
245 | 00|aLịch sử Uỷ ban Dân tộc 1946-2011 / |cUỷ ban Dân tộc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2011. |
---|
300 | |a506tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu lịch sử hình thành, phát triển, tổ chức và hoạt động của Uỷ ban Dân tộc qua các giai đoạn từ năm 1946 đến 2011. Đúc kết các bài học kinh nghiệm về việc tổ chức, chỉ đạo chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước. |
---|
650 | 17|aỦy ban dân tộc|xLịch sử |
---|
653 | 0 |aỦy ban dân tộc |
---|
653 | 0 |aLịch sử hình thành |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(11): 201029813-23 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13238thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029813
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
320.9597 L302S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201029814
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
320.9597 L302S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201029815
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
320.9597 L302S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201029816
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
320.9597 L302S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201029817
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
320.9597 L302S
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201029818
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
320.9597 L302S
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201029819
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
320.9597 L302S
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201029820
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
320.9597 L302S
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201029821
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
320.9597 L302S
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201029822
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
320.9597 L302S
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào