|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13243 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5D0189B7-3F3C-42C9-9511-F11265686F24 |
---|
005 | 202006111410 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46000 VNĐ |
---|
039 | |a20200611141044|bhaintt|c20191112162241|dcdsptu4|y20190820132255|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.3|bX312T |
---|
100 | 0 |aXing Tao |
---|
245 | 10|aTrò chơi rèn tư duy : 3-6 tuổi. |nTập 1 / |cXingTao |
---|
260 | |aHà Nội :|bKim Đồng,|c2015. |
---|
300 | |a40tr. : |btranh màu ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục mầm non|xPhương pháp giáo dục|xPhát triển tư duy |
---|
653 | 0 |aPhát triển tư duy |
---|
653 | 0 |aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0 |aTrò chơi |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giáo dục |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201029828-30 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13243thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029828
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 X312T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201029829
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 X312T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201029830
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 X312T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào