- Giáo trình
- 371.90711 QU105L
Quản lí giáo dục hòa nhập :
DDC
| 371.90711 |
Nhan đề
| Quản lí giáo dục hòa nhập : Ban hành kèm Quyết định số 3933/QĐ-BGDĐT ngày 30 tháng 7 năm 2007 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc xây dựng chương trình, tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ quản lí giáo dục hòa nhập cho các cán bộ quản lí các cơ sở giáo dục các cấp học, bậc học / Trần Ngọc Giao, Lê Văn Tạc,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Phụ nữ,2010. |
Mô tả vật lý
| 398tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt và các phương thức giáo dục; quá trình phát triển, chính sách và định hướng phát triển giáo dục hoà nhập ở Việt Nam giai đoạn 2010-2020; những vấn đề chung, nội dung, biện pháp, kế hoạch và các yếu tố hỗ trợ quản lí giáo dục hoà nhập |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục đặc biệt-Quản lí |
Từ khóa tự do
| Giáo dục hòa nhập |
Từ khóa tự do
| Giáo dục đặc biệt |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Giao |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Tạc |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(261): 101022308-520, 101037828-75 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13247 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 54340000-1837-4BD4-AB65-A67A0CE482E4 |
---|
005 | 202104091430 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210409143009|bhoanlth|c20210315093439|dhoanlth|y20190820133351|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.90711|bQU105L |
---|
245 | 00|aQuản lí giáo dục hòa nhập : |bBan hành kèm Quyết định số 3933/QĐ-BGDĐT ngày 30 tháng 7 năm 2007 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc xây dựng chương trình, tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ quản lí giáo dục hòa nhập cho các cán bộ quản lí các cơ sở giáo dục các cấp học, bậc học / |cTrần Ngọc Giao, Lê Văn Tạc,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2010. |
---|
300 | |a398tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt và các phương thức giáo dục; quá trình phát triển, chính sách và định hướng phát triển giáo dục hoà nhập ở Việt Nam giai đoạn 2010-2020; những vấn đề chung, nội dung, biện pháp, kế hoạch và các yếu tố hỗ trợ quản lí giáo dục hoà nhập |
---|
650 | 17|aGiáo dục đặc biệt|xQuản lí |
---|
653 | 0 |aGiáo dục hòa nhập |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đặc biệt |
---|
653 | 0|aTrẻ em |
---|
700 | 0 |aTrần, Ngọc Giao|eChủ biên |
---|
700 | 0|aLê Văn Tạc |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(261): 101022308-520, 101037828-75 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan/quanligdhoanhapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a261|b3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101022512
|
Kho giáo trình
|
371.90711 QU105L
|
Giáo trình
|
205
|
|
|
2
|
101022517
|
Kho giáo trình
|
371.90711 QU105L
|
Giáo trình
|
210
|
|
|
3
|
101022510
|
Kho giáo trình
|
371.90711 QU105L
|
Giáo trình
|
203
|
|
|
4
|
101022511
|
Kho giáo trình
|
371.90711 QU105L
|
Giáo trình
|
204
|
|
|
5
|
101022515
|
Kho giáo trình
|
371.90711 QU105L
|
Giáo trình
|
208
|
|
|
6
|
101022516
|
Kho giáo trình
|
371.90711 QU105L
|
Giáo trình
|
209
|
|
|
7
|
101022520
|
Kho giáo trình
|
371.90711 QU105L
|
Giáo trình
|
213
|
|
|
8
|
101022513
|
Kho giáo trình
|
371.90711 QU105L
|
Giáo trình
|
206
|
|
|
9
|
101022518
|
Kho giáo trình
|
371.90711 QU105L
|
Giáo trình
|
211
|
|
|
10
|
101022314
|
Kho giáo trình
|
371.90711 QU105L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|