|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13249 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 28DEC268-B0BA-47A0-89FC-CCB6D6BD8BDA |
---|
005 | 202001071110 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000 VNĐ |
---|
039 | |a20200107111053|bdungntk|c20191112162838|dcdsptu4|y20190820134247|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bS464T |
---|
100 | 0 |aSơn Tùng |
---|
245 | 10|aBúp sen xanh / |cSơn Tùng. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 27. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKim Đồng,|c2017. |
---|
300 | |a364tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 14|aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0 |aHồ Chí Minh |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(6): 201029842-6, 201033963 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13249thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029842
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 S464T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201029843
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 S464T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201029844
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 S464T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201029845
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 S464T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201029846
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 S464T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201033963
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 S464T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào