- Sách tham khảo
- 158.9 S61788V
Những đặc điểm của sự phát triển tâm lý trẻ điếc /
DDC
| 158.9 |
Tác giả CN
| Sinhiak, V.A. |
Nhan đề
| Những đặc điểm của sự phát triển tâm lý trẻ điếc / V.A. Sinhiak, M. M. Nudenman; Đoàn Thanh Muôn dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1999. |
Mô tả vật lý
| 224tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Đối tượng, những phương pháp và nhiệm vụ của bộ môn tâm lý trẻ điếc. Những đặc điểm của cảm giác, tri giác, trí nhớ, tưởng tượng, tư duy, sự hình thành ngôn ngữ ở trẻ điếc. Một vài vấn đề nghiên cứu nhân cách của học sinh điếc |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí-Trẻ khuyết tật |
Từ khóa tự do
| Điếc |
Từ khóa tự do
| Khiếm thính |
Từ khóa tự do
| Trẻ khuyết tật |
Từ khóa tự do
| Tâm lí |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thanh Muôn |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201029849 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13252 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EE103B8A-D09E-4997-9E13-A18D759DBC51 |
---|
005 | 201911121632 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 VNĐ |
---|
039 | |a20191112163223|bcdsptu4|c20190911104139|dthuongpt|y20190820134939|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158.9|bS61788V |
---|
100 | 1 |aSinhiak, V.A. |
---|
245 | 10|aNhững đặc điểm của sự phát triển tâm lý trẻ điếc / |cV.A. Sinhiak, M. M. Nudenman; Đoàn Thanh Muôn dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999. |
---|
300 | |a224tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aĐối tượng, những phương pháp và nhiệm vụ của bộ môn tâm lý trẻ điếc. Những đặc điểm của cảm giác, tri giác, trí nhớ, tưởng tượng, tư duy, sự hình thành ngôn ngữ ở trẻ điếc. Một vài vấn đề nghiên cứu nhân cách của học sinh điếc |
---|
650 | 17|aTâm lí|xTrẻ khuyết tật |
---|
653 | 0 |aĐiếc |
---|
653 | 0 |aKhiếm thính |
---|
653 | 0 |aTrẻ khuyết tật |
---|
653 | 0 |aTâm lí |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Thanh Muôn|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201029849 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13252thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029849
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
158.9 S61788V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|