DDC
| 371.91 |
Nhan đề
| Giáo dục trẻ khuyết tật thính giác / Trịnh Đức Duy,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1995. |
Mô tả vật lý
| 140tr. ; 19cm. |
Phụ chú
| Trung tâm Giáo dục trẻ khuyết tật. |
Tóm tắt
| Đặc điểm của trẻ khuyết tật thính giác. Quan niệm mới về giáo dục trẻ khuyết tật thính giác. Giáo dục hoà nhập với các trẻ em khác. Nội dung và phương pháp luyện nghe, dạy và phát triển ngôn ngữ nói cho trẻ khuyết tật. Duy ngôn ngữ bằng cử chỉ điệu bộ, dạy toán và hoạt động thực hành cho trẻ khuyết tật thính giác |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-Trẻ khiếm thính |
Từ khóa tự do
| Giáo dục đặc biệt |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Trẻ khiếm thính |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Đức Duy |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201029860 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13258 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8DE0EFB8-C097-4A77-A19C-F75ACB23F066 |
---|
005 | 201911121838 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191112183803|bcdsptu4|c20190828142626|dthuongpt|y20190820140451|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.91|bGI108D |
---|
245 | 00|aGiáo dục trẻ khuyết tật thính giác / |cTrịnh Đức Duy,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1995. |
---|
300 | |a140tr. ; |c19cm. |
---|
500 | |aTrung tâm Giáo dục trẻ khuyết tật. |
---|
520 | |aĐặc điểm của trẻ khuyết tật thính giác. Quan niệm mới về giáo dục trẻ khuyết tật thính giác. Giáo dục hoà nhập với các trẻ em khác. Nội dung và phương pháp luyện nghe, dạy và phát triển ngôn ngữ nói cho trẻ khuyết tật. Duy ngôn ngữ bằng cử chỉ điệu bộ, dạy toán và hoạt động thực hành cho trẻ khuyết tật thính giác |
---|
650 | 14|aGiáo dục|xTrẻ khiếm thính |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đặc biệt |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aTrẻ khiếm thính |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Đức Duy |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201029860 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13258thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029860
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 GI108D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào