- Sách tham khảo
- 613.0432 NG527CH
Rèn luyện sức khỏe cho trẻ em vùng dân tộc miền núi /
DDC
| 613.0432 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quỳnh Chi. |
Nhan đề
| Rèn luyện sức khỏe cho trẻ em vùng dân tộc miền núi / Nguyễn Quỳnh Chi. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thể thao và Du lịch, 2018. |
Mô tả vật lý
| 199tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày thực trạng sức khoẻ của trẻ em vùng dân tộc miền núi: suy dinh dưỡng, tai nạn thương tích, chăm sóc sức khoẻ tâm thần, giáo dục thể chất... và đề xuất các chương trình, đề án chăm sóc sức khoẻ, các giải pháp rèn luyện sức khoẻ cho trẻ em vùng dân tộc miền núi |
Thuật ngữ chủ đề
| Sức khỏe-Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Trẻ em miền núi |
Từ khóa tự do
| Sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khỏe |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(3): 201029861-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13260 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4E5EBE4B-4E07-4C36-985D-405B265ECC0A |
---|
005 | 201911121839 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191112183940|bcdsptu4|c20190923150152|dthuongpt|y20190820140856|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a613.0432|bNG527CH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quỳnh Chi. |
---|
245 | 10|aRèn luyện sức khỏe cho trẻ em vùng dân tộc miền núi / |cNguyễn Quỳnh Chi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể thao và Du lịch, |c2018. |
---|
300 | |a199tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày thực trạng sức khoẻ của trẻ em vùng dân tộc miền núi: suy dinh dưỡng, tai nạn thương tích, chăm sóc sức khoẻ tâm thần, giáo dục thể chất... và đề xuất các chương trình, đề án chăm sóc sức khoẻ, các giải pháp rèn luyện sức khoẻ cho trẻ em vùng dân tộc miền núi |
---|
650 | 17|aSức khỏe|xTrẻ em |
---|
653 | 0 |aTrẻ em miền núi |
---|
653 | 0 |aSức khỏe |
---|
653 | 0 |aChăm sóc sức khỏe |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201029861-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13260thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029861
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.0432 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201029862
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.0432 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201029863
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.0432 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|