- Sách tham khảo
- 371.91 H3432J
Cẩm nang hoàn chỉnh về khuyết tật học tập /
DDC
| 371.91 |
Tác giả CN
| Harwell, Joan M. |
Nhan đề
| Cẩm nang hoàn chỉnh về khuyết tật học tập / Joan M. Harwell; Phạm Minh Mục,.... dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2012. |
Mô tả vật lý
| 485tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về khuyết tật học tập (KTHT). Các công cụ chẩn đoán và đánh giá KTHT. Các nội dung về giáo dục sớm cho học sinh có nguy cơ KTHT, quản lý lớp học, giải pháp đối với từng dạng khiếm khuyết, các dịch vụ hỗ trợ. Hướng dẫn dạy học sinh KTHT các môn học cụ thể và một số lời khuyên các bậc cha mẹ về việc dành thời gian giám sát con em hoàn thành bài tập về nhà |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục đặc biệt-Khuyết tật học tập-Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Khuyết tật học tập |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Minh Mục. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(4): 201029867, 201037265-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13262 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 193AAB8A-9F27-410F-B91C-EB3EAE52C5C8 |
---|
005 | 202006010952 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200601095237|bthuttv|c20191112184024|dcdsptu4|y20190820141921|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.91|bH3432J |
---|
100 | 1 |aHarwell, Joan M. |
---|
245 | 10|aCẩm nang hoàn chỉnh về khuyết tật học tập / |cJoan M. Harwell; Phạm Minh Mục,.... dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2012. |
---|
300 | |a485tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTổng quan về khuyết tật học tập (KTHT). Các công cụ chẩn đoán và đánh giá KTHT. Các nội dung về giáo dục sớm cho học sinh có nguy cơ KTHT, quản lý lớp học, giải pháp đối với từng dạng khiếm khuyết, các dịch vụ hỗ trợ. Hướng dẫn dạy học sinh KTHT các môn học cụ thể và một số lời khuyên các bậc cha mẹ về việc dành thời gian giám sát con em hoàn thành bài tập về nhà |
---|
650 | 14|aGiáo dục đặc biệt|xKhuyết tật học tập|xPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aKhuyết tật học tập |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
700 | 0 |aPhạm Minh Mục. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201029867, 201037265-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13262thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201037267
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 H3432J
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
2
|
201029867
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 H3432J
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
201037265
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 H3432J
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
201037266
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 H3432J
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|